Lưu ý: Đối với lắp đặt máy lạnh, nếu từ mặt đất đến cục nóng trên 4m thì khách hàng cần tự chuẩn bị thang hoặc dàn giáo.
1. Vật tư máy lạnh
VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
Combo ống đồng Ø 10/6 (dày 0.6) | 130,000 đồng/mét | Bao gồm ống đồng, simili quấn, dây điện, ống nước, móc ống nước, móc ống đồng, băng keo, ốc vít |
Combo ống đồng Ø 10/6 (dày 0.7) | 140,000 đồng/mét | Bao gồm ống đồng, simili quấn, dây điện, ống nước, móc ống nước, móc ống đồng, băng keo, ốc vít |
Combo ống đồng Ø 12/6 (dày 0.7) | 150,000 đồng/mét | Bao gồm ống đồng, simili quấn, dây điện, ống nước, móc ống nước, móc ống đồng, băng keo, ốc vít |
Combo ống đồng Ø 16/6 | 180,000 đồng/mét | Bao gồm ống đồng, simili quấn, dây điện, ống nước, móc ống nước, móc ống đồng, băng keo, ốc vít |
Dây điện cadivi 1×1.5 | 8,000 đồng/mét | |
Dây điện cadivi 1×2.0 | 10,000 đồng/mét | |
Dây điện cadivi 1×2.5 | 12,000 đồng/mét | |
CB Panasonic BS1113TV 30A | 100,000 đồng | |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP – 1.5 HP | 120,000 đồng/cặp | |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP – 2.5 HP | 160,000 đồng/cặp | |
Dây điện đơn Ø 2mm | 8,000 đồng/mét | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 10,000 đồng/mét | |
Chân đế cao su máy lạnh | 40,000 đồng/bộ | Bao gồm bù lon, ốc gắn chân máy |
2. Bảng giá gói dịch vụ bảo dưỡng vệ sinh máy lạnh
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MÁY LẠNH | ||||
STT | Tên vặt tư | Mô tả | ĐVT | Đơn giá |
Vệ sinh/Nạp ga | ||||
1 | Công vệ sinh máy lạnh 1HP – 2 HP | Bộ | 150,000 | |
2 | Công vệ sinh máy lạnh 2.5 HP – 3HP | Bộ | 150,000 | |
3 | Công vệ sinh máy lạnh Âm trần/tủ đứng/áp trần | Bộ | 400,000 | |
4 | Nạp ga máy lạnh treo tường 1 HP – 2 HP | Bộ | 180,000 | |
5 | Nạp ga máy lạnh treo tường 2.5 HP – 3 HP | Bộ | 240,000 | |
6 | Nạp ga máy lạnh âm trần 3 HP – 5 HP | Bộ | 430,000 | |
7 | Vệ sinh đường ống đồng | Công vệ sinh | Bộ | 240,000 |
Khí Nitơ vệ sinh | Bộ | 100,000 | ||
Tháo ráp máy | ||||
1 | Tháo máy (dàn nóng & dàn lạnh) | Máy lạnh treo tường | Bộ | 200,000 |
2 | Tháo & Lắp dàn nóng | Máy lạnh treo tường | Bộ | 200,000 |
3 | Tháo & Lắp dàn lạnh | Máy lạnh treo tường | Bộ | 200,000 |
4 | Lắp máy (dàn nóng & dàn lạnh) | Máy lạnh treo tường | Bộ | 350,000 |
5 | Tháo & Lắp Máy Lạnh (dàn nóng & dàn lạnh) | Máy lạnh treo tường | Bộ | 400,000 |
6 | Tháo máy (dàn nóng & dàn lạnh) | Máy lạnh âm trần/ tủ đứng | Bộ | 360,000 |
7 | Tháo & Lắp dàn nóng | Máy lạnh âm trần/ tủ đứng | Bộ | 400,000 |
8 | Tháo & Lắp dàn lạnh | Máy lạnh âm trần/ tủ đứng | Bộ | 400,000 |
9 | Lắp máy (dàn nóng & dàn lạnh) | Máy lạnh âm trần/ tủ đứng | Bộ | 600,000 |
10 | Tháo & Lắp Máy Lạnh (dàn nóng & dàn lạnh) | Máy lạnh âm trần/ tủ đứng | Bộ | 800,000 |
Thi công âm ống đồng | ||||
1 | Ống đồng trong tường / trên la-phông cố định | Chỉ trám hồ cát cố định ống, không trét bột và sơn | m | 65,000 |
2 | Ông nước PVC / âm dây điện nguồn | m | 50,000 | |
3 | Ống đồng trên la-phông sống/Trunking | m | 20,000 | |
4 | Phí khảo sát lắp đặt | Tặng phí khảo sát, nếu ký hợp đồng | lần | 120,000 |