Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Lắp Đặt và Hút Chân Không Máy Lạnh Treo Tường 1HP - 1.5HP (Nhà dân dụng) | Bộ | 450,000đ |
Lắp Đặt và Hút Chân Không Máy Lạnh Treo Tường 2HP - 2.5HP (Nhà dân dụng) | Bộ | 500,000đ |
Lắp Đặt và Hút Chân Không Máy Lạnh Treo Tường 1HP - 1.5HP (Chung cư) | Bộ | 500,000đ |
Lắp Đặt và Hút Chân Không Máy Lạnh Treo Tường 2HP - 2.5HP (Chung cư) | Bộ | 550,000đ |
Cặp ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan hoặc Daikin Đã bao gồm simili, móc ống, chưa bao gồm dây điện |
Mét | 170,000đ |
Cặp ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, móc ống, chưa bao gồm dây điện |
Mét | 190,000đ |
Cặp ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, móc ống, chưa bao gồm dây điện |
Mét | 230,000đ |
Cặp ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, móc ống, chưa bao gồm dây điện |
Mét | 320,000đ |
Dây điện cấp nguồn Cadivi 1 x 1.5mm | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn Cadivi 1 x 2.0mm | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn Cadivi 1 x 2.5mm | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (Eke) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (Eke) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Panasonic + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh (ruột gà) | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |