DỊCH VỤ VỆ SINH MÁY LẠNH

Điên Máy Đại Việt cung cấp máy lạnh và dịch vụ lắp đặt máy lạnh chính hãng giá rẻ, ngoài ra còn cung cấp dịnh vụ vệ sinh máy lạnh Dĩ An, Thuận An, Bình Dương, Thủ Đức, TP.HCM.

1. Bảng Giá Gói Dịch Vụ Vệ Sinh Máy Lạnh

STTTên vật tưĐVTĐơn giá (VNĐ)
1Vệ sinh máy lạnh treo tường 1HP -1.5 HPBộ150,000
2Vệ sinh máy lạnh treo tường 2 HP – 2.5HPBộ200,000
3Vệ sinh máy lạnh Multi (1 dàn nóng 2 dàn lạnh)Bộ300,000
4Vệ sinh máy lạnh Multi (1 dàn nóng 3 dàn lạnh)Bộ400,000
5Vệ sinh máy lạnh Âm trần / tủ đứng / áp trầnBộ450,000
6Vệ sinh máy lạnh dấu trần trầnBộ550,000
7Vệ sinh tổng thể máy lạnh treo tường
(thường áp dụng khi bị nghẹt máng sau dàn lạnh)
Bộ500,000

Máy lạnh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Để mang trải nghiệm được không gian sống mát mẻ và trong lành do máy lạnh mang lại cho người dùng thì việc vệ sinh máy lạnh là vô cùng cần thiết. Điện Máy Đại Việt cung cấp dịch vụ vệ sinh máy lạnh Dĩ An Thuận An Thủ Đức trong ngày liên hệ qua website dienmaydaiviet.com hoặc hotline 0833227003

2. Bảng Giá Dịch Vụ Kiểm Tra Sửa Chữa Máy Lạnh

Lưu ý: Một số hạng mục giá có thể khác với giá tham khảo tùy vào mức độ hư hỏng thiết bị
STTTên vật tưĐVTĐơn giá (VNĐ)
1Kiểm tra máy lạnh tận nơi
(Nếu phát sinh sửa chữa sẽ không mất phí)
Bộ200,000
2Thay K3 (Tụ Block) máy 1 – 1.5 HPCái450,000
3Thay K3 (Tụ Block) máy 2 – 2.5 HPCái550,000
4Nạp gas máy lạnh 1 – 3 HP (yêu cầu kiểm tra xì trước)Bộ100,000
– 600,000
5Thay K3 (Tụ) quạt dàn lạnh 1 – 3 HPCái350,000
6Thay K3 (Tụ) quạt dàn nóng 1 – 3 HPCái350,000
7Sửa chữa khác: báo giá trước khi làm

3. Bảng Giá Dịch Vụ Tháo Lắp

Lưu ý: Một số hạng mục giá có thể khác với giá tham khảo tùy vào mức độ hư hỏng thiết bị
STTTên vật tưĐVTĐơn giá (VNĐ)
1Tháo lắp máy lạnh treo tường (dàn nóng & dàn lạnh) 1 – 1.5 HP
(Bao gồm tháo, lắp, hút chân không, chưa bao gồm vật tư)
Bộ600,000
2Tháo lắp máy lạnh treo tường (dàn nóng & dàn lạnh) 2 – 2.5 HP
(Bao gồm tháo, lắp, hút chân không, chưa bao gồm vật tư)
Bộ650,000
3Tháo lắp dàn nóng máy lạnh treo tường 1 – 1.5 HP
(Bao gồm tháo, lắp, hút chân không, chưa bao gồm vật tư)
Cái400,000
4Tháo lắp dàn nóng máy lạnh treo tường 2 – 2.5 HP
(Bao gồm tháo, lắp, hút chân không, chưa bao gồm vật tư)
Cái450,000
5Tháo lắp dàn lạnh máy lạnh treo tường 1 – 1.5 HP
(Bao gồm tháo, lắp, hút chân không, chưa bao gồm vật tư)
Cái400,000
6Tháo lắp dàn lạnh máy lạnh treo tường 2 – 2.5 HP
(Bao gồm tháo, lắp, hút chân không, chưa bao gồm vật tư)
Cái450,000
7Tháo máy lạnh âm trần / tủ đứng 3 – 5.5 HPBộ450,000
8Tháo & lắp dàn nóng máy lạnh âm trần / tủ đứngCái600,000
9Tháo & lắp dàn lạnh máy lạnh âm trần / tủ đứngCái600,000
10Tháo & lắp máy lạnh âm trần / tủ đứng (dàn nóng & dàn lạnh)Bộ1,200,000

Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường

Lưu ý: Đối với vị trị lắp đặt cục nóng hoặc cục lạnh cao trên 4 mét, khách hàng phải chuẩn bị thang hoặc giàn giáo.

SẢN PHẨM / DỊCH VỤĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Lắp Đặt và Hút Chân Không Máy Lạnh Treo Tường 1HP - 1.5HP (Nhà dân dụng)Bộ450,000đ
Lắp Đặt và Hút Chân Không Máy Lạnh Treo Tường 2HP - 2.5HP (Nhà dân dụng)Bộ500,000đ
Lắp Đặt và Hút Chân Không Máy Lạnh Treo Tường 1HP - 1.5HP (Chung cư)Bộ500,000đ
Lắp Đặt và Hút Chân Không Máy Lạnh Treo Tường 2HP - 2.5HP (Chung cư)Bộ550,000đ
Cặp ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan hoặc Daikin
Đã bao gồm simili, móc ống, chưa bao gồm dây điện
Mét170,000đ
Cặp ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan
Đã bao gồm simili, móc ống, chưa bao gồm dây điện
Mét190,000đ
Cặp ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan
Đã bao gồm simili, móc ống, chưa bao gồm dây điện
Mét230,000đ
Cặp ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan
Đã bao gồm simili, móc ống, chưa bao gồm dây điện
Mét320,000đ
Dây điện cấp nguồn Cadivi 1 x 1.5mmMét10,000đ
Dây điện cấp nguồn Cadivi 1 x 2.0mmMét12,000đ
Dây điện cấp nguồn Cadivi 1 x 2.5mmMét15,000đ
Giá đỡ cục nóng (Eke) 1HP-1.5HPCặp100,000đ
Giá đỡ cục nóng (Eke) 2HP-2.5HPCặp120,000đ
Cầu dao CB Panasonic + HộpCái100,000đ
Ống dẫn nước mềm máy lạnh (ruột gà)Mét6,000đ
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mmMét15,000đ
Ống nhựa bình minh 34mmMét25,000đ
Ti treo ống đồngCái50,000đ
Chân để cao su đỡ cục nóngBộ40,000đ
Hàn ống đồngMối50,000đ
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn)Mét50,000đ
Vệ sinh ống đồng bằng GasBộ200,000đ
Vệ sinh ống đồng bằng khí NitơBộ400,000đ
- 600,000đ
  • Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm VAT. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
  • Tham khảo thêm bài viết khác: Khi nào cần vệ sinh máy lạnh