Màn Hình Chuẩn 4K UHD Với 8.3 Triệu Pixels Và Thiết Kế Tràn Viền Siêu Mỏng
Smart tivi Asanzo 50AG600K được trang bị công nghệ đèn Edge LED tiên tiến giúp tăng độ sáng, giảm điện năng và nâng cao độ bền của sản phẩm trong quá trình sử dụng sử dụng. Ngoài ra với khung viền siêu mỏng mang đến góc nhìn cực rộng, độ tương phản cao mà không bị biến đổi màu sắc giúp bạn cảm nhận được hình ảnh cũng như màu sắc 1 cách chân thực nhất.
Trang Bị Nhiều Công Nghệ Thông Minh Và Kho Giải Trí Vô Tận
50AG600K được tích hợp các tính năng hấp dẫn và công nghệ thông minh như tìm kiếm bằng giọng nói, công nghệ AI thông minh, chia sẻ màn hình… và ngoài ra còn có kho giải trí vô tận giúp bạn có những phút giây giải trí tuyệt vời nhất bên cạnh người thân và gia đình.
Thông Số Kỹ Thuật Của Smart Tivi Asanzo 50AG600K |
||||
Thông Tin Chung |
Cổng kết nối |
|||
Sản phẩm | SMART TV 4K 50″ Cường Lực | Cổng lan | 1 | |
Model | 50AG600K | Cổng HDMI | 3 | |
Kích thước màn hình | 50 INCH | Cổng AV ( Composite ) | 1 | |
Độ phân giải | 3840*2160p 4K | Cổng Component | 0 | |
Góc nhìn | 178° | Cổng VGA + Audio PC in | 0 | |
Khả năng hiển thị | 1.07 tỉ màu | Cổng USB | 2 | |
Cổng Headphone Out ( 3,5mm ) | 1 | |||
Smart |
Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | 0 | ||
Cổng Coaxical (Xuất âm thanh số) | 0 | |||
Hệ điều hành | Android Tivi 11.0 (AOSP) | Cổng TF ( Micro SD ) | 0 | |
Bluetooth | Tương thích với V2.1, V4.2 | Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 | |
Tốc độ dữ liệu Board wifi | 150Mbps | Cổng RF ( DVB-S2 ) | 0 | |
Băng tần | 2.4 GHz | Cổng Optical | 1 | |
Hình ảnh | JPG, GIF, PNG, BMP | |||
Âm thanh |
Thông số khác |
|||
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Người dùng | Điện áp hoạt động | AC 110V~240V – 50/60Hz | |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | Có | Công suất tiêu thụ (W) | 120 W | |
Công suất loa | 2*8W | Thời gian ra mắt | 08/2022 | |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có | |||
Remote |
Kích thước có chân DxRxC (cm) | 114.24×24.39×74.02 | ||
Loại | ASZ BL | Kích thước không chân DxRxC (cm) | 114.24×7.25×67.19 | |
Voice search | Có | Khối lượng có chân (Kg) | 14.45 | |
Air mouse | Có | Khối lượng không chân (Kg) | 14.3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.