Đặc Điểm Nổi Bật Của Dòng Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-JS
Dòng sản phẩm sang trọng MS-JS series của Mitsubishi Electric, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa và vận hành cực kỳ êm ái, giúp mang lại sự thoải mái cho không gian sống và đáp ứng nhu cầu điều hòa không khí của người dùng.
Mát lạnh siêu tốc
Tính năng mát lạnh siêu tốc của Mitsubishi Electric đem lại cho bạn những luồng gió mát tức thì.
Thay đổi nhiệt độ
Nhanh chóng làm lạnh cho căn phòng với luồng thổi mạnh tối đa ở nhiệt độ thấp nhất trong vòng 2 phút khi vận hành.
Nút mát lạnh siêu tốc
Hướng gió thổi có thể thay đổi tuỳ ý ngay cả khi đã kích hoạt chế độ.
Tiết kiệm thông minh
Dòng sản phẩm máy lạnh Mitsubishi Electric MS-JS series giúp bạn tiết kiệm 20% điện năng tiêu thụ.
Tính năng Econo cool tự động điều chỉnh hướng gió dựa trên nhiệt độn tại cửa gió và tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng lên 20%.
Thông thường | Tính năng Econo cool | |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 36°C | 36°C |
Nhiệt độ cài đặt | 25°C | 27°C |
Nhiệt độ cảm nhận | 30°C | 29.3°C |
Thoải mái hơn ngay cả khi nhiệt độ cao hơn 2ºC so với thông thường
Khử mùi kháng khuẩn
Màng lọc tiên tiến Nano Platinum giúp lọc sạch không khí, kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả tốt hơn so với các màng lọc thông thường.
Vệ sinh dễ dàng
Tính năng độc quyền, dễ dàng tháo lắp và việc vệ sinh máy lạnh trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Bền bỉ
Máy nóng của Máy lạnh Mitsubishi Electric MS-JS series có thiết kế chắc chắn, và được các kĩ sư giảm thiểu tối đa hư hỏng, vận hành bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-JS50VF 2HP
Tên Model dàn lạnh | MS-JS50VF |
Tên Model dàn nóng | MU-JS50VF |
Công suất làm lạnh | 5.2kW – 17,742Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh | 1.6KW |
Môi chất lạnh | R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh | 7.5 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) | 18.8 |
Kích thước dàn lạnh(mm) | 923 x 305 x 250 |
Kích thước dàn nóng(mm) | 718 x 525 x 255 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 13 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 34 |
Độ ồn(min-max)(dB) | 34-49 |
Khả năng hút ẩm (l/h) | 1.2 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) | 12.7 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) | 6.35 |
Độ dài tối đa của ống(m) | 20 |
Tính năng
- Tiết kiệm điện thông minh
- Chức năng Fuzzy logic “I feel”
- Vệ sinh dễ dàng
- Màng lọc Nano Platinum
- Lớp phủ kép chống bám bẩn trên quạt lồng sóc
- Luồng gió thổi xa và rộng
- Làm lạnh nhanh
- Hẹn giờ bật tắt 24 tiếng
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
nhan –
máy lạnh tốt