Máy Lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF Chính Hãng
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
13,990,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)LẮP ĐẶT TRỌN GÓI
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Tính Năng Của Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MSY-GR35VF:
- Công nghệ PAM Inverter.
- Chức năng Fuzzy logic “I Feel”.
- Màng lọc chống nấm mốc.
- Lớp phủ kép chống bám bẩn.
- Lớp phủ chống bám bẩn.
- Luồng gió thổi xa và rộng.
- Điều chỉnh hướng ngang.
- Điều chỉnh hướng gió tự động.
- Làm lạnh nhanh.
- Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng.
- Tự khởi động lại.
- Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí.
- Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối.
- Báo lỗi trên remote.
Máy Lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF Chính Hãng
13,990,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)Trọn Gói Lắp Đặt
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Tính Năng Của Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MSY-GR35VF:
- Công nghệ PAM Inverter.
- Chức năng Fuzzy logic “I Feel”.
- Màng lọc chống nấm mốc.
- Lớp phủ kép chống bám bẩn.
- Lớp phủ chống bám bẩn.
- Luồng gió thổi xa và rộng.
- Điều chỉnh hướng ngang.
- Điều chỉnh hướng gió tự động.
- Làm lạnh nhanh.
- Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng.
- Tự khởi động lại.
- Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí.
- Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối.
- Báo lỗi trên remote.
Mô Tả Sản Phẩm
Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MSY-GR35VF Vận Hành Êm Ái
Máy lạnh MSY-GR35VF nằm trong dòng sản phẩm Inverter Một chiều Siêu Sang Trọng MSY-GR series của Mitsubishi Electric, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa và vận hành cực kỳ êm ái, giúp mang lại sự thoải mái cho không gian sống và đáp ứng nhu cầu điều hòa không khí của người dùng.
Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MSY-GR35VF vận hành cực kì êm ái chỉ 18dB. Phù hợp với mọi người từ người lớn tuổi đến em nhỏ.
Ngoài ra, Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MSY-GR35VF với cánh đảo gió 4 chiều tự động, có thể tùy chỉnh luồng gió bằng bộ điều khiển một cách tiện lợi nhất.
Tiết Kiệm Năng Lượng Với PAM Inverter
Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MSY-GR35VF với công nghệ PAM Inverter giúp sử dụng hiệu quả lên đến 98% nguồn điện đầu vào. Giúp tiết kiệm điện cho gia đình bạn.
Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MSY-GR35VF Tự Động Điều Chỉnh Theo Thói Quen Sử Dụng
Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MSY-GR35VF với chức năng Fuzzy Logic sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với bạn. Cho bạn trải nghiệm thoải mái dễ chịu.
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Mitsubishi Electric 1.5 Hp MSY-GR35VF
Tên model dàn lạnh | MSY-GR35VF |
Tên model dàn nóng | MUY-GR35VF |
Công suất làm lạnh | 12,624 (4,777-13,989) BTU/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh | 1.08 (0.32-1.37)kW |
Hiệu suất năng lượng | 5,69(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh | R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh (A) | 5,2 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) | 12 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) | 838 x 280 x 229 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) | 699 x 538 x 249 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 10 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 25 |
Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) | 19-24-31-38-43 |
Độ ồn dàn nóng (max)(dB) | 49 |
Khả năng hút ẩm (l/h) | 1,4 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) | 9.52 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) | 6.35 |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng |
Độ dài tối đa của ống (m) | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) | 12 |
Tính năng |
|
Thông Tin Bảo Hành
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
Thông tin bổ sung
Công suất lạnh 1.0 HP ~ 09000 BTU : <=15 m2 1.5 HP ~ 12000 BTU : 15 - 20 m2 2.0 HP ~ 18000 BTU : 20 - 30 m2 2.5 HP ~ 24000 BTU : 30 - 40 m2 |
1.5 HP |
---|---|
Kiểu Máy Lạnh |
Máy Lạnh Treo Tường |
Loại Gas Sử Dụng |
Gas R32 |
Nơi lắp ráp |
Thái Lan |
Công Nghệ Inverter |
Có |
Kích thước ống đồng |
6/10mm |
Năm ra mắt |
2023 |
Thông tin bổ sung
Công suất lạnh 1.0 HP ~ 09000 BTU : <=15 m2 1.5 HP ~ 12000 BTU : 15 - 20 m2 2.0 HP ~ 18000 BTU : 20 - 30 m2 2.5 HP ~ 24000 BTU : 30 - 40 m2 |
1.5 HP |
---|---|
Kiểu Máy Lạnh |
Máy Lạnh Treo Tường |
Loại Gas Sử Dụng |
Gas R32 |
Nơi lắp ráp |
Thái Lan |
Công Nghệ Inverter |
Có |
Kích thước ống đồng |
6/10mm |
Năm ra mắt |
2023 |
Đức Huy –
Máy lạnh êm, thiết kế nhìn sang. Chất lượng