Máy Lạnh Mitsubishi Heavy 1HP SRK10YXP-W5 Inverter Chính Hãng
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
8,490,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)LẮP ĐẶT TRỌN GÓI
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Đặc điểm sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Máy lạnh Mitsubishi Heavy 1HP SRK10YXP-W5
- Bảo hành: 24 tháng
- Công suất: 1HP
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công nghệ Inverter: Có
Máy Lạnh Mitsubishi Heavy 1HP SRK10YXP-W5 Inverter Chính Hãng
8,490,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)Trọn Gói Lắp Đặt
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Đặc điểm sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Máy lạnh Mitsubishi Heavy 1HP SRK10YXP-W5
- Bảo hành: 24 tháng
- Công suất: 1HP
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công nghệ Inverter: Có
Mô Tả Sản Phẩm
Chi Tiết Sản Phẩm Máy Lạnh Mitsubishi Heavy Dòng 10YXP-W5
Máy lạnh Mitsubishi Heavy dòng YXP-W5 là dòng máy lạnh hoàn toàn mới vừa được cho ra mắt vào tháng 3/2020, thuộc dòng máy lạnh sang trọng Inverter tiết kiệm điện loại 1 chiều của hãng Mitsubishi Heavy Industries(MHI).
Máy lạnh MHI dòng YXP-W5 có 1 số tính năng nổi bật kể đến như:
Thiết kế Châu Âu trang nhã sang trọng
Máy lạnh Mitsubishi Heavy dòng YXP-W5 được chú trọng và cải tiến nhiều hơn về kiểu dáng. Dàn lạnh thiết kế theo phong cách Châu Âu với màu trắng sang trọng, các đường nét thanh mảnh và tinh hơn hơn bao giờ hết.
Được bổ sung phần phần lưới lọc dễ tháo lắp để vệ sinh, giảm bụi bẩn. Ngoài ra, bo mạch được thiết kế nắp kín, ngăn chặn côn trùng xâm nhập vào và tháo lắp linh hoạt hơn.
Công nghệ thừa hưởng từ tập đoàn NHI
Kế thừa công nghệ tiên tiến nhất từ tập đoàn MHI, máy lạnh Mitsubishi Heavy dòng YXP-W5 mang lại khá nhiều ưu điểm nổi trội về tính năng, đặc biệt là về công nghệ Jet Engine.
Dựa trên nguyên lý “Jet Flow” và khả năng tính toán dịch động lực học của động cơ phản lực trong công việc chế tạo cánh máy bay.
Với hiệu quả sử dụng năng lượng cao giúp sản sinh ra dòng khí lưu lượng lớn toả đều mọi góc, nhưng vẫn tiêu thụ điện năng ở mức thấp nhất. Hoạt động mạnh nhưng lại vô cùng tiết kiệm.
Tiết kiệm điện với công nghệ biến tần DC PAM Inverter
Máy lạnh Mitsubishi Heavy dòng YXP-W5 áp dụng công nghệ inverter tiết kiệm điện DC PAM làm giảm sự tiêu thụ điện năng tối đa, tăng hiệu suất làm lạnh một cách nhanh nhất và mạnh nhất.
Ngoài ra, khi đạt đến nhiệt độ cài đặt, bộ biến tần sẽ điều chỉnh công suất của động cơ máy nén hoạt động ở tốc độ thấp, nhằm tiết kiệm điện đồng thời duy trì nhiệt độ phòng không bị chênh lệch.
Sử dụng gas R32
Gas R32 là loại gas mới nhất hiện nay, đạt được tiêu chuẩn khí thải GWP thấp, giúp giảm lượng khí thải lên đến 75%, đáp ứng được yêu cầu bảo vệ môi trường, chống được sự gia tăng nhiệt dẫn đến hiệu ứng nhà kính.
Nâng cao độ bền với khả năng tự làm sạch
Chế độ tự làm sạch của máy lạnh Mitsubishi Heavy dòng YXP-W5 giúp máy tự vệ sinh làm khô trong vòng 2 giờ, hạn chế nấm mốc và loại bỏ các bụi bẩn cứng đầu, giúp máy hoạt động êm ái và lâu dài hơn.
Làm lạnh nhanh với chức năng HI power
Công nghệ HI Power cho phép Mitsubishi Heavy dòng YXP-W5 làm lạnh nhanh chóng không khí trong phòng bằng cách hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao và tự động giảm thấp hơn nhiệt độ đã cài đặt 3 độ C.
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Mitsubishi Heavy 1HP SRK10YXP-W5
Model | Dàn lạnh | SRK10YXP-W5 | |
dàn nóng | SRC10YXP-W5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 2.6 | |
BTU/h | 8,871 | ||
Công suất tiêu thụ | kW | 0.8 | |
CSPF | 4.6 | ||
Dòng điện | A | 4/3.8/3.6 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 230 |
Dàn nóng | mm | 540 x 645 (+57) x 275 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 7.5 |
dàn nóng | kg | 25 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/min | 7.2/ 4.5/ 2.8 |
Dàn nóng | m3/min | 21.9 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ᶲ6.35 (1/4”) |
Đường gas | mm | ᶲ9.52 (3/8”) | |
Dây điện kết nối | 2mm2 x4 dây | ||
Phương pháp nối đất | Kiểu kết nối bằng trạm |
Thông Tin Bảo Hành
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
Thông tin bổ sung
Công suất lạnh 1.0 HP ~ 09000 BTU : <=15 m2 1.5 HP ~ 12000 BTU : 15 - 20 m2 2.0 HP ~ 18000 BTU : 20 - 30 m2 2.5 HP ~ 24000 BTU : 30 - 40 m2 |
1 HP |
---|---|
Công Nghệ Inverter |
Có |
Kiểu Máy Lạnh |
Máy Lạnh Treo Tường |
Loại máy |
Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Loại Gas Sử Dụng |
Gas R32 |
Nơi lắp ráp |
Malaysia |
Năm ra mắt |
2021 |
Phi Hùng –
máy lạnh mitsubishi đẹp, bền