Máy Lạnh Nagakawa 1.0 HP NS-C09R2T30 Chính Hãng (9000 BTU/ Model 2023)
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
4,690,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)LẮP ĐẶT TRỌN GÓI
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Máy Lạnh Nagakawa 1.0 HP NS-C09R2T30 :
- Thương hiệu: Nagakawa
- Bảo hành: 24 tháng
- Công xuất làm mát: 1.0 HP
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại Gas: Gas R32
Máy Lạnh Nagakawa 1.0 HP NS-C09R2T30 Chính Hãng (9000 BTU/ Model 2023)
4,690,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)Trọn Gói Lắp Đặt
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Máy Lạnh Nagakawa 1.0 HP NS-C09R2T30 :
- Thương hiệu: Nagakawa
- Bảo hành: 24 tháng
- Công xuất làm mát: 1.0 HP
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại Gas: Gas R32
Mô Tả Sản Phẩm
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09R2T30 | ||
Công suất làm lạnh | kW | 2.64 | ||
Btu/h | 9,000 | |||
Điện năng tiêu thụ | W | 790 | ||
Cường độ dòng điện | A | 3.7 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240V /1 pha/ 50 Hz | ||
Hiệu suất năng lượng | Số sao | 1 sao | ||
CSPF | 3.36 | |||
DÀN LẠNH | ||||
Năng suất tách ẩm | L/h | 0.8 | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 580 | ||
Kích thước thân máy (RxCxS) | mm | 790 x 275 x 192 | ||
Khối lượng | kg | 8 | ||
Độ ồn | dB(A) | 37/33/30 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 50 | ||
Kích thước (RXCXS) |
mm | 712 x 459 x 276 | ||
Khối lượng | kg | 21 | ||
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.31 | ||
Đường ống dẫn kính | Lỏng | mm | Ø6.35 | |
Gas | mm | Ø9.52 | ||
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 | |
Tối đa | m | 15 | ||
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 5 |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Tiết kiệm điện (ECO)
Khi chọn chế độ ECO, máy chỉ hoạt động với khoảng 70% công suất của máy nén. Đồng thời, nhiệt độ sẽ tăng 2 oC sau mỗi giờ, máy tự động làm mát trở lại sao cho phù hợp, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Làm lạnh siêu nhanh (Turbo Mode)
Công nghệ làm lạnh nhanh Super giúp máy đạt hiệu quả làm lạnh vượt trội chỉ trong 30 giây, đảm bảo hiệu suất hoạt động ngay cả khi vận hành trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 43 oC.
Chế độ hút ẩm độc lập
Giúp giải quyết nồm ẩm hiệu quả, ngăn ngừa nấm mốc, mang lại không gian khô thoáng, dễ chịu đặc biệt với khu vực miền Bắc.
Chế độ tự động (Auto Mode)
Máy tự điều chỉnh chế độ hoạt động dựa trên sự thay đổi nhiệt độ của môi trường. Người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn được tận hưởng từng phút giây thư thái, dễ chịu.
Cảnh báo sự cố và phát hiện rò rỉ gas
Nhờ tính năng này, người dùng yên tâm sử dụng trong khi máy vận hành cũng như dễ dàng phát hiện lỗi để khắc phục nhanh chóng. Đây được xem là một trong những tính năng quan trọng nhất của điều hòa NS-C09R2T30
Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin
Dàn tản nhiệt được phủ một lớp bảo vệ chống ăn mòn GoldFin ở cả khối trong nhà và ngoài trời, hạn chế bám bẩn và chống mài mòn bởi các tác nhân bên ngoài như không khí, nước, hơi mặn (khu vực vùng biển),... giúp máy hoạt động bền bỉ, gia tăng tuổi thọ.
Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
Với chức năng này, máy sẽ vận hành cực êm ái, đặc biệt thích hợp vào ban đêm, giúp mang lại giấc ngủ ngon trong bầu không khí mát lành.
Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường
Môi chất lạnh thế hệ mới R32 (Gas R32) được xem là loại gas an toàn nhất hiện nay, giảm thiểu tác động đến môi trường mà vẫn duy trì hiệu quả trong quá trình trao đổi nhiệt nhờ công suất làm mát cao.
Chế độ bảo hành vượt trội
Nếu phát sinh lỗi ở bất kỳ linh kiện nào sẽ đổi mới linh kiện đó trong vòng 24 tháng kết hợp bảo hành máy nén tối đa 2 năm, cùng đội ngũ chuyên gia tư vấn dày dặn kinh nghiệm, Nagakawa luôn đặt sự tận tâm phục vụ lên hàng đầu, nỗ lực mang lại cho khách hàng sự hài lòng và an tâm trọn vẹn.
Thông Tin Bảo Hành
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
Thông tin bổ sung
Công suất lạnh 1.0 HP ~ 09000 BTU : <=15 m2 1.5 HP ~ 12000 BTU : 15 - 20 m2 2.0 HP ~ 18000 BTU : 20 - 30 m2 2.5 HP ~ 24000 BTU : 30 - 40 m2 |
1 HP |
---|---|
Công Nghệ Inverter |
Không |
Kiểu Máy Lạnh |
Máy Lạnh Treo Tường |
Loại máy |
Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Loại Gas Sử Dụng |
Gas R32 |
Kích thước ống đồng |
6/10mm |
Nơi lắp ráp |
Malaysia |
Năm ra mắt |
2023 |
Mai An –
1 H.P nhưng đảm bảo chất lượng làm mát tuyệt vời