Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V 1.0 HP Chính Hãng
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
7,090,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)LẮP ĐẶT TRỌN GÓI
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Thông tin cơ bản của Máy Lạnh Toshiba RAS-H10C4KCVG-V:
- Công suất: 9.000 Btu/h
- Công nghệ độc quyền Magic Coil
- Công nghệ Eco, Hybrid Inverter tiết kiệm điện năng
- Công nghệ tinh lọc không khí IAQ
- Chế độ tiết kiệm điện Eco mode
- Chế độ làm lạnh nhanh Hi Power
- Chức năng tự làm sạch
- Gas R32
Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V 1.0 HP Chính Hãng
7,090,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)Trọn Gói Lắp Đặt
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Thông tin cơ bản của Máy Lạnh Toshiba RAS-H10C4KCVG-V:
- Công suất: 9.000 Btu/h
- Công nghệ độc quyền Magic Coil
- Công nghệ Eco, Hybrid Inverter tiết kiệm điện năng
- Công nghệ tinh lọc không khí IAQ
- Chế độ tiết kiệm điện Eco mode
- Chế độ làm lạnh nhanh Hi Power
- Chức năng tự làm sạch
- Gas R32
Mô Tả Sản Phẩm
Thanh Lọc Không Khí IAQ Mang Lại Bầu Không Khí Trong Lành
Công nghệ IAQ trên Máy Lạnh Toshiba Inverter 1 HP RAS-H10C4KCVG-V với màng lọc bụi PM 2.5 có khả năng lọc sạch bụi bẩn mà mắt thường không thể nhìn thấy được như khói thuốc, mang đến bầu không khí trong lành và an toàn. Với Tinh thể bạc (Ag+) tiêu diệt vi khuẩn ngăn ngừa và ức chế sự hình thành nấm mốc, hấp thụ và phân hủy khói, khí amoniac, mùi thực phẩm cùng các mùi hôi khác. Bên cạnh đó, Leuconostoc enzym có khả năng kháng khuẩn, kháng vi-rút, đặc biệt là vi-rút cúm gia cầm (H5N1), giảm số lượng vi khuẩn và vi-rút sinh sôi, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Thiết Kế Bền Bỉ Với Môi Trường Xung Quanh
- Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V được thiết kế với một lớp chống nấm mốc. Đây là lớp bảo vệ đầu tiên có khả năng lọc bụi bẩn, giúp bạn và gia đình bạn luôn mạnh khỏe .
- Lưới lọc rất dễ tháo lắp dễ dàng vệ sinh cho máy lạnh. Giữ không khí luôn thoáng mát sạch sẽ.
Công Nghệ Chống Bám Bẩn Hiệu Quả Và Đáng Tin Cậy Magic Coil
Dàn lạnh Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V phủ lên một lớp chống bám bẩn Magic Coil chống thấm nước và vết bẩn không thể đọng lại trên bề mặt. Làm tối ưu hiệu năng làm lạnh nhanh của máy lạnh, giảm chi phí bảo trì và vệ sinh máy lạnh.
Các Tính Năng Và Chức Năng Của Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V
- Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V có khả năng tự làm sạch chỉ trong vòng 20 phút nhưng vẫn hiệu quả.
- Chế độ làm lạnh nhanh vô cùng hiệu quả chỉ từ 30 giây nhưng vẫn ổn định theo mức nhiệt trong phòng.
- Bộ điều khiển Hybrid Inverter tích hợp 2 mô-dun điều khiển riêng biệt trong Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V để đảm bảo sự thoải mái tự nhiên một cách liên tục mà vẫn duy trì được hiệu suất làm lạnh.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V 1 HP
Thương hiệu | Nhật Bản – Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1 Hp (1 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 900 (230-1040)W |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 15 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 12 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.34 |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 285 x 770 x 220 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 9 (Kg) |
Độ ồn dàn lạnh | 23-42 |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530 x 598 x 200 |
Độ ồn dàn lạnh | 48 |
Nhiệt độ hoạt động | -10~46°C |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 17 (Kg) |
Thông Tin Bảo Hành
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
Thông tin bổ sung
Công suất lạnh 1.0 HP ~ 09000 BTU : <=15 m2 1.5 HP ~ 12000 BTU : 15 - 20 m2 2.0 HP ~ 18000 BTU : 20 - 30 m2 2.5 HP ~ 24000 BTU : 30 - 40 m2 |
1 HP |
---|---|
Công Nghệ Inverter |
Có |
Kiểu Máy Lạnh |
Máy Lạnh Treo Tường |
Loại máy |
Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Loại Gas Sử Dụng |
Gas R32 |
Kích thước ống đồng |
6/10mm |
Nơi lắp ráp |
Thái Lan |
Năm ra mắt |
2022 |
Đức Huy –
Thiết kế sang trọng lại nhiều chức năng trong một chiếc máy lạnh.