Thanh Lọc Không Khí IAQ Mang Lại Bầu Không Khí Trong Lành
Công nghệ IAQ trên Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13C4KCVG-V với màng lọc bụi PM 2.5 có khả năng lọc sạch bụi bẩn mà mắt thường không thể nhìn thấy được như khói thuốc, mang đến bầu không khí trong lành và an toàn. Với Tinh thể bạc (Ag+) tiêu diệt vi khuẩn ngăn ngừa và ức chế sự hình thành nấm mốc, hấp thụ và phân hủy khói, khí amoniac, mùi thực phẩm cùng các mùi hôi khác. Bên cạnh đó, Leuconostoc enzym có khả năng kháng khuẩn, kháng vi-rút, đặc biệt là vi-rút cúm gia cầm (H5N1), giảm số lượng vi khuẩn và vi-rút sinh sôi, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Thiết Kế Bền Bỉ Với Môi Trường Xung Quanh
- Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H13C4KCVG-V được thiết kế với một lớp chống nấm mốc. Đây là lớp bảo vệ đầu tiên có khả năng lọc bụi bẩn, giúp bạn và gia đình bạn luôn mạnh khỏe .
- Lưới lọc rất dễ tháo lắp dễ dàng vệ sinh cho máy lạnh. GIữ không khí luôn thoáng mát sạch sẽ.
Công Nghệ Chống Bám Bẩn Hiệu Quả Và Đáng Tin Cậy Magic Coil
Dàn lạnh Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H13C4KCVG-V phủ lên một lớp chống bám bẩn Magic Coil chống thấm nước và vết bẩn không thể đọng lại trên bề mặt và trôi đi. Làm tối ưu hiệu năng làm lạnh nhanh của máy lạnh, giảm chi phí bảo trì và vệ sinh máy lạnh.
Các Tính Năng Và Chức Năng Của Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H13C4KCVG-V
- Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H13C4KCVG-V có khả năng tự làm sạch chỉ trong vòng 20 phút nhưng vẫn hiệu quả.
- Chế độ làm lạnh nhanh vô cùng hiệu quả chỉ từ 30 giây nhưng vẫn ổn định theo mức nhiệt trong phòng.
- Bộ điều khiển Hybrid Inverter tích hợp 2 mô-dun điều khiển riêng biệt trong Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10C4KCVG-V để đảm bảo sự thoải mái tự nhiên một cách liên tục mà vẫn duy trì được hiệu suất làm lạnh.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H13C4KCVG-V 1.5 HP
Thương hiệu | Nhật Bản – Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1090 (320-1400)W |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 15 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 12 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.62 |
Kích cỡ đường ống xả (mm) | 16.3 |
DÀN LẠNH | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 285 x 770 x 220 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 9 (Kg) |
Độ ồn dàn lạnh | 23-43 |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530 x 660 x 240 |
Độ ồn dàn nóng | 48 |
Nhiệt độ hoạt động | -10~46°C |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 21 (Kg) |
Hưng Dương –
chất lượng oke giá hạt dẻ