Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13H4KCVG-V Chính Hãng (Gas R32, Mẫu 2022)
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
9,690,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)LẮP ĐẶT TRỌN GÓI
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13H4KCVG-V:
- Công nghệ độc quyền Magic Coil
- Bộ lọc diệt khuẩn IAQ
- Bộ điều khiển Hybrid Inverter
- Làm sạch nhanh Hi Power
- Chức năng tự làm sạch
Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13H4KCVG-V Chính Hãng (Gas R32, Mẫu 2022)
9,690,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)Trọn Gói Lắp Đặt
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13H4KCVG-V:
- Công nghệ độc quyền Magic Coil
- Bộ lọc diệt khuẩn IAQ
- Bộ điều khiển Hybrid Inverter
- Làm sạch nhanh Hi Power
- Chức năng tự làm sạch
Mô Tả Sản Phẩm
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13H4KCVG-V
Model | H13H4KCVG |
Dòng sản phẩm | Máy lạnh 1 chiều (làm lạnh) |
Cấp hiệu suất năng lượng: | 5 Cấp |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V-240V/50Hz |
Hướng gió máy lạnh | Lên và Xuống |
Quạt | 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU) | 12,000 (3,800 – 12,900) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W) | 1,180 (270 – 1,400) W |
Chế độ (Cool / Dry / Auto / Fan) | Có |
Nhiệt độ | -10~46°C |
DÀN LẠNH | |
Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 24-43 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 288x770x225 (mm) |
Khối lượng dàn lạnh (Kg) | 9 |
DÀN NÓNG | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 48 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 530x660x240 (mm) |
Khối lượng dàn nóng (Kg) | 21 |
Chế độ làm lạnh nhanh Hi Power | Có |
Điều chỉnh tốc độ quạt | Có |
Tự làm sạch | Có |
Chế độ hẹn giờ | Có (12h) |
Công nghệ Magic Coil | Có |
Bộ lọc chống nấm mốc IAQ | Có |
Chế độ Eco | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bộ Công Nghệ Tinh Lọc Không Khí Của Máy Lạnh Toshiba RAS-H13H4KCVG-V
Bộ tinh lọc không khí IAQ của máy lạnh RAS-H13H4KCVG-V với màng lọc bụi PM 2.5 có khả năng lọc sạch bụi bẩn siêu nhỏ, không nhìn thấy, kể cả khói thuốc, mang đến cho bạn một nguồn không khí trong lành và an toàn. Ngoài ra bộ lọc còn bao gồm các thành phần khác như tinh thể bạc (Ag+), Leuconostoc Enzym góp phần lọc sạch nấm mốc và bụi bẩn.
Công Nghệ Độc Quyền Chống Bám Bẩn Magic Coil Của Máy Lạnh Toshiba RAS-H13H4KCVG-V
Khi máy lạnh hoạt động, hơi nước sẽ bám vào lá nhôm dàn lạnh và đọng thành giọt kèm theo bụi bẩm bám vào, sinh ra nấm mốc và vi khuẩn gây bệnh. Với công nghệ Magic Coil cho lá nhôm phủ một lớp chống bám bẩn làm nước không thẻ động lên trên bề mặt và làm trôi đi. Ngoài ra điều này còn giúp bạn tiết kiệm điện năng một cách tối ưu nhất và cho bạn một luồng không khí mát lạnh và thoáng mát.
Chức Năng Tự Làm Sạch Của Máy Lạnh Toshiba RAS-H13H4KCVG-V
Nếu bấm nút Power lần đầu thì quạt sẽ tiếp tục quay thêm 20 phút nữa, sau đó sẽ tự động tắt. Điều này giúp cho dàn lạnh của máy giảm đi độ ẩm ướt. Khi bạn muốn dừng điều hòa ngay lập tức hãy bấm nút Power thêm 2 lần nữa trong vòng 30 giây.
Chế Độ Tiết Kiệm Điện ECO Của Máy Lạnh Toshiba RAS-H13H4KCVG-V
Trên máy lạnh RAS-H13H4KCVG-V được tích hợp chế độ ECO giúp làm lạnh hiệu quả với nhiệt độ cài đặt sẽ tăng lên 1°C sau 1 giờ và sẽ tăng tối đa 2°C cho đến khi bạn tắt máy. Khi sử dụng, chế độ này sẽ giúp bạn tiết kiệm và tối ưu hóa đến 25% điện năng.
Thông Tin Bảo Hành
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
Thông tin bổ sung
Công suất lạnh 1.0 HP ~ 09000 BTU : <=15 m2 1.5 HP ~ 12000 BTU : 15 - 20 m2 2.0 HP ~ 18000 BTU : 20 - 30 m2 2.5 HP ~ 24000 BTU : 30 - 40 m2 |
1.5 HP |
---|---|
Công Nghệ Inverter |
Có |
Kiểu Máy Lạnh |
Máy Lạnh Treo Tường |
Loại máy |
Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Loại Gas Sử Dụng |
Gas R32 |
Kích thước ống đồng |
6/10mm |
Nơi lắp ráp |
Thái Lan |
Năm ra mắt |
2022 |
Hưng Dương –
Máy lạnh quá chất lượng