Màn Hình Chuẩn 4K UHD Với 8.3 Triệu Pixels Và Thiết Kế Tràn Viền Siêu Mỏng
Smart tivi iSlim 55U81 được trang bị công nghệ đèn Edge LED tiên tiến giúp tăng độ sáng, giảm điện năng và nâng cao độ bền của sản phẩm trong quá trình sử dụng sử dụng. Ngoài ra với khung viền siêu mỏng mang đến góc nhìn cực rộng, độ tương phản cao mà không bị biến đổi màu sắc và làm phòng khách nhà bạn trở nên sang trọng, tinh tế hơn.
Smart Tivi Asanzo iSLIM 55U81 Được Trang Bị Nhiều Công Nghệ Thông Minh
ISLIM 55U81 được tích hợp các tính năng hấp dẫn như tìm kiếm bằng giọng nói, công nghệ AI thông minh, chia sẻ màn hình… nâng cấp trải nghiệm cho người dùng. Ngoài ra còn có tự động chuyển chế độ hình ảnh, chỉnh độ sáng phù hợp với môi trường xung quanh. Phân tích thói quen tìm kiếm của người dùng để đưa ra những đề xuất phù hợp.
Thông Số Kỹ Thuật Của Smart Tivi Asanzo iSLIM 55U81 |
||||
Thông Tin Chung |
Cổng kết nối |
|||
Sản phẩm | SMART TV 4K 55″ | Cổng lan | 1 | |
Model | 55U81 | Cổng HDMI | 3 | |
Kích thước màn hình | 55 INCH | Cổng AV ( Composite ) | 1 | |
Độ phân giải | UHD 3840*2160p | Cổng Component | 0 | |
Góc nhìn | 178° | Cổng VGA + Audio PC in | 0 | |
Khả năng hiển thị | 1.07 tỉ màu | Cổng USB | 2 | |
Cổng Headphone Out ( 3,5mm ) | 1 | |||
Smart |
Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | 0 | ||
Cổng Coaxical (Xuất âm thanh số) | 0 | |||
Hệ điều hành | Android Tivi 9.0 (AOSP) | Cổng TF ( Micro SD ) | 0 | |
Bluetooth | Tương thích với V2.1, V4.2 | Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 | |
Tốc độ dữ liệu Board wifi | 150Mbps | Cổng RF ( DVB-S2 ) | 0 | |
Băng tần | 2.4 GHz | Cổng Optical | 1 | |
Hình ảnh | JPG, GIF, PNG, BMP | |||
Âm thanh |
Thông số khác |
|||
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Người dùng | Điện áp hoạt động | AC 110V~240V – 50/60Hz | |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | Có | Công suất tiêu thụ (W) | 138 W | |
Công suất loa | 2*10W | Thời gian ra mắt | 08/2022 | |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có | |||
Remote |
Kích thước có chân DxRxC (cm) | 122.2×24.8×76.4 | ||
Loại | ASZ BL | Kích thước không chân DxRxC (cm) | 122.2×5.8×70.8 | |
Voice search | Có | Khối lượng có chân (Kg) | 15.9 | |
Air mouse | Có | Khối lượng không chân (Kg) | 15.7 |
Nam –
Tivi Asanzo chất lượng