Máy lạnh Casper 1HP CONVERTIBLE KC-09FC32 Chính Hãng
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
4,990,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)LẮP ĐẶT TRỌN GÓI
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
- Thương hiệu: Casper
- Bảo hành: 24 tháng
- Tên sản phẩm: Máy lạnh Casper 1HP CONVERTIBLE Model 2021
- Mã sản phẩm: KC-09FC32
- Loại gas sử dụng: R32A
- Easy Care, dàn đồng mạ vàng
- I-clean, i-feel, làm lạnh nhanh
- Xốp cách nhiệt nano
Máy lạnh Casper 1HP CONVERTIBLE KC-09FC32 Chính Hãng
4,990,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)Trọn Gói Lắp Đặt
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
- Thương hiệu: Casper
- Bảo hành: 24 tháng
- Tên sản phẩm: Máy lạnh Casper 1HP CONVERTIBLE Model 2021
- Mã sản phẩm: KC-09FC32
- Loại gas sử dụng: R32A
- Easy Care, dàn đồng mạ vàng
- I-clean, i-feel, làm lạnh nhanh
- Xốp cách nhiệt nano
Mô Tả Sản Phẩm
Đặc điểm nổi bật của máy lạnh Casper KC-FC32 Model 2021
Kế thừa đầy đủ những tính năng ưu việt từ các dòng Điều hòa Casper series trước, các model thuộc Series KC-FC32 tiếp tục là sản phẩm đáng mua nhất mùa nóng 2021 này.
- Cơ chế vận hành thông minh tăng khả năng tiết kiệm điện.
- Bền bỉ với dàn tản nhiệt đồng mạ vàng và máy nén hiệu năng cao.
- Làm lạnh nhanh tức thì chỉ trong 30 giây.
- Tính năng Follow Me – Tự động cảm biến nhiệt độ, tùy chỉnh nhiệt độ phòng theo nhiệt độ cơ thể, giúp người dùng thoải mái tận hưởng luồng khí trong mát mà không lo bị nóng quá hoặc lạnh quá.
- Vệ sinh hệ thống điều hòa không còn là nỗi lo bởi khả năng tự động làm sạch dàn lạnh của công nghệ Self Clean. Hệ thống làm lạnh luôn được vệ sinh, đảm bảo sạch bụi bẩn, duy trì khả năng làm lạnh của thiết bị.
100% Series điều hòa mới ra mắt sẽ sử dụng Gas R32 để vận hành. Đây là dòng gas mới nhất trên thị trường, được đánh giá cao về khả năng làm lạnh nhanh và đặc biệt bảo vệ môi trường.
Chính sách bảo hành 1 đổi 1 trong 2 năm với lỗi hỏng dàn nóng (dàn ngưng tụ), hỏng dàn lạnh (dàn bay hơi) hoặc hỏng máy nén và có xác nhận bởi KTV hoặc trạm bảo hành ủy quyền của Casper.
Series sản phẩm mới 2021 được Casper đầu tư vào thiết kế sản phẩm giúp tối ưu trải nghiệm người dùng, đồng thời gia tăng sự tinh tế, đơn giản nhưng sang trọng cho ngoại hình sản phẩm.
Lựa chọn máy lạnh Casper cho không gian sống sẽ là 1 lựa chọn thông minh, tinh tế, không gian nội thất trong gia đình được kết hợp hài hòa, thể hiện được gu trong lối sống của gia chủ.
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Casper 1HP KC-09FC32
Model | KC-09FC32 | |
Công suất làm lạnh (min-max) | kW | 2.64 |
BTU/h | 9,000 | |
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 750 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 3.2 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 6.4 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3.25 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 1 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 593/439/348 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 805 x 194 x 285 |
Khối lượng tịnh | kg | 8.3 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 52 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 720 x 270 x 495 |
Khối lượng tịnh | kg | 23.1 |
Ống dẫn chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 |
Chiều dài ống chuẩn | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 |
Thông Tin Bảo Hành
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
Thông tin bổ sung
Công suất lạnh 1.0 HP ~ 09000 BTU : <=15 m2 1.5 HP ~ 12000 BTU : 15 - 20 m2 2.0 HP ~ 18000 BTU : 20 - 30 m2 2.5 HP ~ 24000 BTU : 30 - 40 m2 |
1 HP |
---|---|
Công Nghệ Inverter |
Không |
Kiểu Máy Lạnh |
Máy Lạnh Treo Tường |
Loại máy |
Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Loại Gas Sử Dụng |
Gas R32 |
Kích thước ống đồng |
6/10mm |
Nơi lắp ráp |
Việt Nam |
Năm ra mắt |
2021 |
Phi Hùng –
giá cả hợp lí