Đặc điểm nổi bật của máy lạnh Casper KC-FC32 Model 2021
Máy lạnh KC-18FV32 kế thừa đầy đủ những tính năng ưu việt từ các dòng Điều hòa Casper series trước, các model thuộc Series KC-FC32 tiếp tục là sản phẩm đáng mua nhất mùa nóng 2021 này.
- Cơ chế vận hành thông minh tăng khả năng tiết kiệm điện.
- Bền bỉ với dàn tản nhiệt đồng mạ vàng và máy nén hiệu năng cao.
- Làm lạnh nhanh tức thì chỉ trong 30 giây.
- Tính năng Follow Me – Tự động cảm biến nhiệt độ, tùy chỉnh nhiệt độ phòng theo nhiệt độ cơ thể, giúp người dùng thoải mái tận hưởng luồng khí trong mát mà không lo bị nóng quá hoặc lạnh quá.
- Vệ sinh hệ thống điều hòa không còn là nỗi lo bởi khả năng tự động làm sạch dàn lạnh của công nghệ Self Clean. Hệ thống làm lạnh luôn được vệ sinh, đảm bảo sạch bụi bẩn, duy trì khả năng làm lạnh của thiết bị.
100% Series điều hòa mới ra mắt sẽ sử dụng Gas R32 để vận hành. Đây là dòng gas mới nhất trên thị trường, được đánh giá cao về khả năng làm lạnh nhanh và đặc biệt bảo vệ môi trường.
Chính sách bảo hành 1 đổi 1 trong 2 năm với lỗi hỏng dàn nóng (dàn ngưng tụ), hỏng dàn lạnh (dàn bay hơi) hoặc hỏng máy nén và có xác nhận bởi KTV hoặc trạm bảo hành ủy quyền của Casper.
Series sản phẩm mới 2021 được Casper đầu tư vào thiết kế sản phẩm giúp tối ưu trải nghiệm người dùng, đồng thời gia tăng sự tinh tế, đơn giản nhưng sang trọng cho ngoại hình sản phẩm.
Lựa chọn máy lạnh Casper cho không gian sống sẽ là 1 lựa chọn thông minh, tinh tế, không gian nội thất trong gia đình được kết hợp hài hòa, thể hiện được gu trong lối sống của gia chủ.
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Casper 2HP KC-18FC32
Model | KC-18FC32 | |
Công suất làm lạnh (min-max) | kW | 5.28 |
BTU/h | 18,000 | |
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1,500 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 6.8 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3.2 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 2 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 790/640/520 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 957 x 213 x 302 |
Khối lượng tịnh | kg | 11 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 57 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 805 x 330 x 554 |
Khối lượng tịnh | kg | 38.9 |
Ống dẫn chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 12.7 |
Chiều dài ống chuẩn | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Phi Hùng –
máy lạnh casper chất lượng