Công Nghệ Emax Tối Tân Vượt Trội
Máy lạnh Inverter Comfee được trang bị công nghệ tối tân với bộ vi xử lý E-Max. Máy nén được đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục ở độ cực thấp 12Hz. Điều này ko những tối ưu cho việc sử dụng điện năng mà còn giúp máy vận hành êm ái và bền bỉ so với các thế hệ trước 16 lần.
Điều Khiển Giọng Nói Vô Cùng Thông Minh
Chỉ với một vài thao tác đăng nhập đơn giản và nhanh chóng thông qua ứng dụng Nethome Plus, điều hòa thông minh Inverter Comfee sẽ hiểu và cho phép bạn hoàn toàn chủ động điều khiển từ xa thông qua giọng nói. Chỉ cần ra lệnh bằng giọng nói và thoải mái tận hưởng tiện nghi.
Chế Độ Hyper Làm Lạnh Siêu Tốc
Chỉ với một vài thao tác đăng nhập đơn giản và nhanh chóng thông qua ứng dụng Nethome Plus, điều hòa thông minh Inverter Comfee sẽ hiểu và cho phép bạn hoàn toàn chủ động điều khiển từ xa thông qua giọng nói. Chỉ cần ra lệnh bằng giọng nói và thoải mái tận hưởng tiện nghi.
Sạch Sâu Kháng Khuẩn Không Khí Luôn Trong Lành
Công nghệ tự làm sạch ở máy hòa Inverter Comfee giúp bạn tiết kiệm phần nào chi phí vệ sinh định kì. Máy lạnh sẽ tăng công suất tối đa trong 1 thời gian để “đóng băng” các bụi bặm, nấm mốc, dầu mỡ … trên các lá nhôm tản nhiệt của dàn lạnh, sau đó làm “tan băng” đột ngột để nước chảy ra, cuốn trôi các chất bẩn. Tiếp theo máy sẽ tiếp tục hoạt động ở chế độ quạt để dàn lạnh được hong khô, hạn chế sự phát sinh trở lại của nấm mốc.
Công Nghệ Inverter Thông Minh Tiết Kiệm Điện
Tận hưởng không khí trong lành, mát lạnh suốt đêm mà vẫn siêu tiết kiệm chỉ với 1 nút bấm “ECO”. Thảnh thơi ra lệnh để điều khiển máy lạnh Comfee kích hoạt chế độ ECO đảm bảo máy hoạt động suốt 8 tiếng với mức tiêu thụ điện có thể chưa đến 1KWh, tiết kiệm đến 71% so với máy lạnh thường.
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Comfee Inverter 1.5HP CFS-13VDGF-V
IOT – Kết nối Wifi | Có |
Turbo mode – Chế độ làm lạnh nhanh | Cool fash |
Eco mode – Chế độ tiết kiệm điện | Eco Gear |
Sleep mode – Chế độ ngủ | Có |
Auto restart mode – Tự khởi động lại | Có |
Self Cleaning mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có |
Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm | Có |
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có |
Đèn trên remote | Có |
Cảm biến nhiệt độ trên remote (Follow me) | Có |
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng (Golden Fin Coating) | Có |
Điện áp | 220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu h) | 12000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 1060 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 6.9 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.32 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.64/ 5 sao W/W |
Công suất định mức | 2500 W |
Dòng điện định mức | 12 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) | 580/430/360 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) | 40/36/34 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 835x208x295 mm |
Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) | 905x355x290 mm |
Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 9/11.6 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 1800 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 53.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 720x270x495 mm |
Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) | 835x300x540 mm |
Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 21.2/22.9 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.44 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng – Ông lỏng Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) | 25 m |
Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 16~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh | 15 – 20 m2 |
Hưng Dương –
hiệu suất đáng kinh ngạc