Máy Lạnh Mitsubishi Heavy 1.5HP SRK12CT-S5 Chính Hãng
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
9,090,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)LẮP ĐẶT TRỌN GÓI
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Đặc điểm sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Máy lạnh Mitsubishi Heavy 1.5HP SRK12CT-S5
- Bảo hành: 24 tháng
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Công suất: 1.5HP
- Công nghệ Inverter: Không
Máy Lạnh Mitsubishi Heavy 1.5HP SRK12CT-S5 Chính Hãng
9,090,000₫
(Giá đã bao gồm VAT)Trọn Gói Lắp Đặt
Bảng Giá Vật Tư Tham Khảo Máy Lạnh
Bảng Giá Vật Tư, Nhân Công Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường
SẢN PHẨM / DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 400,000đ |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2HP - 2.5HP (Đã bao gồm hút chân không) |
Bộ | 450,000đ |
Combo ống đồng Ø10/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống. |
Mét | 170,000đ |
Combo ống đồng Ø12/6 dày 0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 190,000đ |
Combo ống đồng Ø16/6 dày 0.81/0.71 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 220,000đ |
Combo ống đồng Ø16/10 dày 0.81 Thái Lan Đã bao gồm simili, dây điện Cadivi, móc ống |
Mét | 350,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 1.5 | Mét | 10,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.0 | Mét | 12,000đ |
Dây điện cấp nguồn CADIVI 1 x 2.5 | Mét | 15,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 1HP-1.5HP | Cặp | 100,000đ |
Giá đỡ cục nóng (EKE) 2HP-2.5HP | Cặp | 120,000đ |
Cầu dao CB Sino/Pana + Hộp | Cái | 100,000đ |
Ống dẫn nước mềm máy lạnh | Mét | 6,000đ |
Ống nhựa bình minh 21mm - 27mm | Mét | 15,000đ |
Ống nhựa bình minh 34mm | Mét | 25,000đ |
Ti treo ống đồng | Cái | 50,000đ |
Chân để cao su đỡ cục nóng | Bộ | 40,000đ |
Hàn ống đồng | Mối | 50,000đ |
Quấn simili (Áp dụng với ống đồng có sẵn) | Mét | 50,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng Gas | Bộ | 200,000đ |
Vệ sinh ống đồng bằng khí Nitơ | Bộ | 400,000đ - 600,000đ |
Đặc điểm sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Máy lạnh Mitsubishi Heavy 1.5HP SRK12CT-S5
- Bảo hành: 24 tháng
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Công suất: 1.5HP
- Công nghệ Inverter: Không
Mô Tả Sản Phẩm
Các Tính Năng Nổi Bật Của Máy Lạnh Mitsubishi Heavy 1.5HP SRK12CT-S5
Chức năng điều chỉnh dòng khí
Chế độ đảo gió tự động
Tuỳ thuộc vào chế độ hoạt động, thiết bị sẽ tự động đặt vị trí của các cửa gió ở góc tối ưu.
Luồng không khí tiếp cận dài
Với công nghệ luồng khí có thể điều khiển từ xa, Máy lạnh Mitsubishi Heavy 1.5HP SRK12CT-S5 cho phép lưu lượng không khí đạt 1 tầm xa (18m) và tiêu thụ điện năng tối thiểu nhất.
Góc đảo cánh Lên/Xuống
Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.
Chế độ đảo gió qua lại
Phân phối dòng khí trải rộng khắp phòng bằng cách đảo cánh hướng gió bên phải và trái một cách tự động.
Cài đặt theo vị trí lắp đặt
Bạn có thể điều chỉnh hướng gió thổi trái/ phải băng bộ điều khiển từ xa tùy theo vị trí lắp đặt của máy để tối đa hóa việc điều hòa nhiệt độ.
Chức năng vận hành sạch và lọc
Hoạt động tự làm sạch
Chế độ tự làm sạch sẽ làm khô dàn lạnh và bộ lọc, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
Thuận tiện và thoải mái
Chế độ tiết kiệm điện
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm
Chế độ khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
Chế độ định giờ tắt máy
Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.
Chế độ định giờ khởi động
Định giờ khởi động máy tự động. Máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày.
Chế độ ngủ
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Mitsubishi Heavy 1.5HP SRK12CT-S5
Kiểu máy / Hạng mục | Dàn lạnh | SRK12CT-S5 | |
Dàn nóng | SRC12CT-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 3.450 | |
BTU/h | 11,771 | ||
Dòng điện | A | 1.12 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 230 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | mm | 595 x 780 (+62) x 290 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.5 |
Trọng lượng tịnh | Dàn nóng | kg | 31 |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/min | 10.5/9.0/8.0 |
Lưu lượng gió | Dàn nóng | m3/min | 32 |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ᶲ 6.35 (1/4”) |
Đường gas | mm | ᶲ12.7 (1/2”) | |
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 3 dây(bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Thông Tin Bảo Hành
Thương Hiệu | |
---|---|
Bảo Hành |
24 Tháng |
Thông tin bổ sung
Công suất lạnh 1.0 HP ~ 09000 BTU : <=15 m2 1.5 HP ~ 12000 BTU : 15 - 20 m2 2.0 HP ~ 18000 BTU : 20 - 30 m2 2.5 HP ~ 24000 BTU : 30 - 40 m2 |
1.5 HP |
---|---|
Công Nghệ Inverter |
Không |
Kiểu Máy Lạnh |
Máy Lạnh Treo Tường |
Loại máy |
Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Loại Gas Sử Dụng |
Gas R410A |
Nơi lắp ráp |
Thái Lan |
Năm ra mắt |
2021 |
nhan –
máy lạnh sử dụng tốt, đẹp